🔍 Search: TRANH TĨNH VẬT
🌟 TRANH TĨNH VẬT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
정물화
(靜物畫)
Danh từ
-
1
꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
1 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
-
1
꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
-
정물
(靜物)
Danh từ
-
1
정지한 채 움직이지 않는 물체.
1 TĨNH VẬT: Vật thể đứng yên, không chuyển động. -
2
꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
2 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
-
1
정지한 채 움직이지 않는 물체.